phận bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phận bạc+
- (từ cũ) Unhappy lot, misfortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phận bạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phận bạc":
phân bắc phân bậc phận bạc - Những từ có chứa "phận bạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 495